--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đa bào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đa bào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đa bào
Your browser does not support the audio element.
+ adj
pluricellular
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đa bào"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đa bào"
:
ập
ấp ủ
ấp
ắp
áp
ái phi
Lượt xem: 680
Từ vừa tra
+
đa bào
:
pluricellular
+
parky
:
(từ lóng) giá lạnh (không khí, buổi sáng...)
+
cắm cúi
:
(To be) fully stretched, (to be) at full stretchcắm cúi đi một mình trên con đường vắnghe walked at full stretch by himself on the deserted roadcắm cúi viếtto write at full stretch
+
bơm đẩy
:
Force-pump
+
durable
:
bền, lâu bền